Có 1 kết quả:

督建 dū jiàn ㄉㄨ ㄐㄧㄢˋ

1/1

dū jiàn ㄉㄨ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise and construct
(2) constructed under the supervision of

Bình luận 0